Thực đơn
Qualcomm_Snapdragon Snapdragon 600Mã sản phẩm | Công nghệ bán dẫn | CPU | CPU Cache | GPU | DSP | Công nghệ bộ nhớ | GPS | Công nghệ mạng | Mẫu có sẵn | Thiết bị sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
APQ8064T | 28 nm LP | Lên đến 1.7 GHz lõi-tứ Krait 300 | L0: 4 KB + 4 KB, L1: 16 KB + 16 KB, L2: 2 MB | Adreno 320 (QXGA/1080p) với 400 MHz | Hexagon, QDSP6V4 @500 MHz | Kênh-đôi 600 MHz LPDDR3 | IZat Gen8A | Bluetooth 4.0, 802.11a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz) | Q1 2013[176] | HTC One Max,[177] HTC One,[178] Asus Padfone Infinity,[179] LG Optimus G Pro,[180] Oppo Find 5,[181] Xiaomi Mi-2S,[182] Samsung Galaxy S4 Active,[183] Samsung Galaxy S4 I9505,[184] ZTE Grand Memo,[185] LG G Pad 8.3,[186] Vivo Xplay,[187] Oppo N1,[188] LG GX[189] |
APQ8064AB | 28 nm LP | Lên đến 1.9 GHz lõi-tứ Krait 300 | L0: 4 KB + 4 KB, L1: 16 KB + 16 KB, L2: 2 MB | Adreno 320 (QXGA/1080p) với 450 MHz | Hexagon, QDSP6V4 @500 MHz | Kênh-đôi 600 MHz LPDDR3 | IZat Gen8A | Bluetooth 4.0, 802.11a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz) | HTC Butterfly S,[190] Samsung Galaxy S4 LTE | |
APQ8064–1AA (quảng cáo là S4 Pro) | 28 nm LP | Lên đến 1.5 GHz lõi-tứ Krait 300 | L0: 4 KB + 4 KB, L1: 16 KB + 16 KB, L2: 2 MB | Adreno 320 (FHD/1080p) với 400 MHz | Hexagon, QDSP6V4 @500 MHz | DDR3L-1600 (12.8 GB/giây) | IZat Gen8A | Bluetooth 4.0, 802.11a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz) | 2013 | Nexus 7 (bản 2013),[191][192] ASUS MeMO Pad FHD 10 ME302KL LTE[193] |
APQ8064–DEB (quảng cáo là S4 Pro) | 28 nm LP | Lên đến 1.5 GHz lõi-tứ Krait 300 | L0: 4 KB + 4 KB, L1: 16 KB + 16 KB, L2: 2 MB | Adreno 320 (FHD/1080p) với 400 MHz | Hexagon, QDSP6V4 @500 MHz | DDR3L-1600 (12.8 GB/giây) | IZat Gen8A | Bluetooth 4.0, 802.11a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz) | 2013 | Nexus 7 (bản 2013) bản LTE [194] |
APQ8064–FLO (quảng cáo là S4 Pro) | 28 nm LP | Lên đến 1.5 GHz lõi-tứ Krait 300 | L0: 4 KB + 4 KB, L1: 16 KB + 16 KB, L2: 2 MB | Adreno 320 (FHD/1080p) với 400 MHz | Hexagon, QDSP6V4 @500 MHz | DDR3L-1600 (12.8 GB/giây) | IZat Gen8A | Bluetooth 4.0, 802.11a/b/g/n/ac (2.4/5 GHz) | 2013 | Nexus 7 (bản 2013) bản LTE[195] |
APQ8064M[131] | 28 nm LP | Lên đến 1.7 GHz lõi-tứ Krait | L0: 4 KB + 4 KB, L1: 16 KB + 16 KB, L2: 2 MB | Adreno 320 (FHD/1080p) với 400 MHz | Hexagon, QDSP6V4 @500 MHz | Kênh đôi 533 MHz LPDDR3 | IZat Gen8A | Không kết nối | 2013 | Xiaomi MiTV,[196] Qubi,[197] LeTV Super TV X60[198] |
Vi xử lý Snapdragon 602A[199] được công bố vào 6 tháng 1 năm 2014, nó là giải pháp Qualcomm đối với ngành công nghiệp xe hơi.
Mã sản phẩm | Công nghệ bán dẫn | Kiến trúc CPU | CPU | CPU Cache | GPU | DSP | Công nghệ bộ nhớ | Công nghệ mạng | Mẫu có sẵn | Thiết bị sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8064-AU | 28 nm LP | Lõi-tứ Krait (có thể là 300) | Adreno 320 | Không rõ Hexagon DSP | LTE TDD/FDD, CDMA 1x và 1xEV-DO, DC-HSPA+ và UMTS, TD-SCDMA và GSM/EDGE, Qualcomm VIVE 2-stream, kênh đôi 802.11ac Wi-Fi và Bluetooth LE 4.0, Miracast, và Bluetooth ô tô cấu hình như A2DP, AVRCP, HFP, PBAP và MAP | Q1 2014 |
Snapdragon 610 được công bố vào 24 tháng 2 năm 2014[200]
Mã sản phẩm | Công nghệ bán dẫn | Kiến trúc CPU | CPU | CPU Cache | GPU | Công nghệ bộ nhớ | Công nghệ mạng | Mẫu có sẵn | Thiết bị sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8939 | 28 nm LP | ARMv8 | Lõi-tứ Cortex-A53 | Adreno 405 | 64-bit LPDDR2/3 | Multimode 4G LTE, Bluetooth, Qualcomm VIVE 802.11ac, NFC, GPS, GLONASS, BeiDou | Q3 2014 |
Snapdragon 615 được công bố vào 24 tháng 2 năm 2014, nó là SoC tám lõi đầu tiên của Qualcomm.[200]
Mã sản phẩm | Công nghệ bán dẫn | Kiến trúc CPU | CPU | CPU Cache | GPU | Công nghệ bộ nhớ | Công nghệ mạng | Mẫu có sẵn | Thiết bị sử dụng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8936 | 28 nm LP | ARMv8 | Tám-lõi Cortex-A53 | Adreno 405 | 64-bit LPDDR2/3 | Multimode 4G LTE, Bluetooth, Qualcomm VIVE 802.11ac NFC, GPS, GLONASS, BeiDou | Q3 2014 | HTC Désire 820, OPPO F1 |
Thực đơn
Qualcomm_Snapdragon Snapdragon 600Liên quan
Qualcomm Snapdragon Qualcomm Quark Qualitative Sociology Review Qua Châu Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Qualea calantha Quality Distributors Quan chế triều ThanhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Qualcomm_Snapdragon http://www.bauhn.com.au/Products/10-1 http://www.cce.com.br/Produtos/Detalhes/smartphone... http://www.cce.com.br/Produtos/Detalhes/smartphone... http://www.lojaoficialmotorola.com.br/familia-moto... http://www.amazon.com/gp/product/B00BWYQ9YE#tech http://www.anandtech.com/show/4024/ http://www.anandtech.com/show/4565/ http://www.anandtech.com/show/5584 http://www.anandtech.com/show/5586 http://www.anandtech.com/show/6091/htc-droid-incre...